Hardtop XP II

Hardtop XP II product logo

Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    Sơn phủ Công trình Ngoài trời Công trình Trong nhà Sơn phủ trang trí bề mặt nội thất Sơn bảo vệ kết cấu thép ngoài trời Sơn bảo vệ kết cấu thép trong nhà
  • Công nghệ
    Polyurethane
  • Chất nền
    Bề mặt sử dụng sơn phủ
  • MCI Tintable Yes

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, Vietnamese

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Vietnamese Hardtop XP II Comp B, Vietnamese

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, Portuguese

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Portuguese Hardtop XP II Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, Swedish

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Swedish Hardtop XP II Comp B, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, Romanian

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Romanian Hardtop XP II Comp B, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, Dutch

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Dutch Hardtop XP II Comp B, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Czech Hardtop XP II Comp B, Czech

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, Bulgarian

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Bulgarian Hardtop XP II Comp B, Bulgarian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, Danish

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Danish Hardtop XP II Comp B, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English (Thai) Hardtop XP II Comp B, English (Thai)

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Estonian Hardtop XP II Comp B, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Japanese Hardtop XP II Comp B, Japanese

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Greek Hardtop XP II Comp B, Greek

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Italian Hardtop XP II Comp B, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Icelandic Hardtop XP II Comp B, Icelandic

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Finnish Hardtop XP II Comp B, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, French Hardtop XP II Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Hungarian Hardtop XP II Comp B, Hungarian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, French Hardtop XP II Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, German Hardtop XP II Comp B, German

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, English Hardtop XP II Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Slovak Hardtop XP II Comp B, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Malay (English) Hardtop XP II Comp B, Malay (English)

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Slovenian Hardtop XP II Comp B, Slovenian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Latvian Hardtop XP II Comp B, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, Polish

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Polish Hardtop XP II Comp B, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Serbian Hardtop XP II Comp B, Serbian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Portuguese Hardtop XP II Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Lithuanian Hardtop XP II Comp B, Lithuanian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Spanish Hardtop XP II Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Spanish Hardtop XP II Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Spanish Hardtop XP II Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Hardtop XP II, English

Bảng dữ liệu an toàn

Hardtop XP II Comp A, Indonesian Hardtop XP II Comp B, Indonesian

Hướng dẫn ứng dụng

Hardtop XP II, English

Sản phẩm liên quan

Sơn phủ

Hardtop Design Metallics

Bề mặt ánh kim cho thiết kế thêm phần nổi bật và đa chiều, nhưng một khi lớp hoàn thiện phai mờ  hoặc mất đi sự lấp lánh, nó có thể gây phản tác dụng  và làm hỏng tính thẩm mỹ của thiết kế. 

  • Bề mặt ánh kim
  • Độ bền vượt trội
  • Bền màu và duy trì độ bóng tối đa
Sơn phủ

Hardtop Eco

Sơn phủ polyurethane cho bề mặt hoàn thiện cao cấp, bền bỉ, đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn LEED và BREEAM. 

  • Lớp hoàn thiện bền lâu
  • Khả năng giữ màu và cầm bóng tốt 
  • Đóng góp vào thang điểm đánh giá tiêu chuẩn xanh
Sơn phủ

Hardtop Clear

Sơn phủ acrylic gốc polyurethane trong suốt cho bề mặt hoàn thiện bóng và khả năng cầm bóng vượt trội.

  • Lớp hoàn thiện có độ bền cao 
  • Sơn phủ trong suốt chống tia cực tím 
  • Khả năng kháng hóa chất vượt trội
Sơn phủ

Pioner Topcoat

Pioner Topcoat là loại sơn phủ 1 thành phần gốc acrylic, có độ bóng vừa.

  • Khả năng giữ màu và cầm bóng tốt
  • Thi công hiệu quả
  • Hạn chế phát thải
Jotun logo

Giải pháp trực tuyến dành cho việc tìm hiểu thông tin Sản phẩm và Kỹ thuật

2025 © Jotun. All rights reserved.