Jotaguard 690 S

Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    Sơn hầm hàng Sơn lót chống ăn mòn Sơn phủ chống mài mòn cơ học Sơn lót cho công trình đóng mới
  • Công nghệ
    Epoxy
  • Chất nền
    Bề mặt sử dụng sơn phủ

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, English Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, Danish

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Danish Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, Dutch

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Dutch Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, English Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, French

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, French Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, German

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, German Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, German

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, Italian

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Italian Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, Polish

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Polish Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, Russian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, Swedish

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Swedish Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, Romanian

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Romanian Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Czech Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Czech

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, English Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, English Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Slovak Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Finnish Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, English Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Serbian Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Serbian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Greek Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Greek

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Latvian Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, English Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Estonian Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, English Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, Chinese Traditional

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, Spanish Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotaguard 690 S, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotaguard 690 S Comp A, French Jotaguard 690 _ 690 S Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Jotaguard 690 S, English

Sản phẩm liên quan

Sơn hầm hàng

Jotaguard 630

Sơn phủ được thiết kế đặc biệt để sử dụng cho hầm hàng khô, với khả năng chống ăn mòn vượt trội. 

  • Bảo vệ chống ăn mòn rất tốt đối với hàng hóa nguy hiểm
  • Thiết kế cho hầm hàng khô
  • Khô nhanh để sơn lớp kế/ thời gian khô
Sơn hầm hàng

Jotaguard 660

Sơn được thiết kế cho hầm hàng khô với khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn vượt trội, giúp bảo vệ hầm hàng khi chuyên chở các loại hàng hóa cứng.

  • Bảo vệ chống ăn mòn rất tốt đối với hàng hóa thô cứng
  • Thiết kế đặc biệt cho hầm hàng khô
  • Khô nhanh để sơn lớp kế/ thời gian khô
Sơn lót chống ăn mòn

Alkydprimer

Alkydprimer là loại sơn 1 thành phần khô oxy hóa gốc alkyd, dễ thi công.

  • Chi phí thi công thấp
  • Chịu được nhiệt độ khô lên đến 120 C
  • Dễ sử dụng
Sơn phủ chống mài mòn cơ học

Marathon IQ2

Marathon IQ2 là sơn phủ bề mặt láng mịn với đặc tính "trượt băng".

  • Bề mặt láng mịn 
  • Đặc tính "trượt băng" 
  • Khả năng chịu mài mòn và va đập cao
Jotun logo

Giải pháp trực tuyến dành cho việc tìm hiểu thông tin Sản phẩm và Kỹ thuật

2025 © Jotun. All rights reserved.